|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se flétrir
| [se flétrir] | | tự động từ | | | héo đi | | | Plante qui se flétrit par manque d'eau | | cây héo đi vì thiếu nước | | | (nghĩa bóng) tà n phai đi | | | Beauté qui se flétrit | | sắc đẹp tà n phai |
|
|
|
|